TÍNH NĂNG TRẬN PHÁP
► Điều Kiện: Đạt cấp 90 sẽ mở tính năng Trận Pháp.
► Nội Dung:
♦ Kích hoạt Trận Pháp:
• Mỗi Trận Pháp đều có 6 trận vị thường và 1 trận vị đặc biệt.
• Trận vị thường có thể luyện tập trực tiếp, trận vị đặc biệt cần luyện tập hết tất cả trận vị thường mới được luyện tập.
• Người chơi cần Tướng Cam, Tướng Đỏ, Tướng Hoàng Kim chỉ định kích hoạt trận vị thường. Với trận vị đặc biệt người chơi chỉ cần Ngọc Bích.
• Người chơi cần phải đạt được Quân Hàm yêu cầu mới có thể kích hoạt Trận Pháp.
♦ Thuộc tính Trận Pháp:
• Sau khi luyện tập Trận Pháp các loại thuộc tính sẽ tăng.
• Tất cả thuộc tính đều là thuộc tính PK, có hiệu lực với toàn thể Võ Tướng ra trận.
Trận Pháp | Trận Vị | Tướng | Ngọc Bích | Tăng Chỉ Số | Quân Hàm | Lực Chiến |
Viên Hình Trận | Tiên Phong | 2*Điển Vi, 2*Hứa Chử, 2*Tào Phi | 15000 HP | 720000 | ||
Tiên Phong | 2*Quan Vũ, 2*Trương Phi, 2*Khương Duy | 2000 Công | 720000 | |||
Trung Quân | 2*Mã Siêu, 2*Hoàng Trung, 2*Ngụy Diên | 1000 P.Phòng | 720000 | |||
Trung Quân | 2*Trương Liêu, 2*Trương Hợp, 2*Tào Nhân | 1000 V.Phòng | 720000 | |||
Hậu Dực | 2*Giả Hủ, 2*Công Tôn Toản, 2*Vu Cát | 8% Chính Xác | 720000 | |||
Hậu Dực | 2*Tôn Kiên, 2*Thượng Hương, 2*Lữ Mông | 8% Né | 720000 | |||
Đại Tướng | 500 | 6% HP | 720000 | |||
Phong Thỉ Trận | Tiền Phong | 2*Đổng Trác, 2*Hoa Hùng, 2*Viên Thuật | 15000 HP | Trung Lang | 720000 | |
Tiền Phong | 2*Cam Ninh, 2*Lữ Mông, 2*Lỗ Túc | 2000 Công | 720000 | |||
Phong Dực | 2*Tào Phi, 2*Chân Cơ, 2*Hạ Hầu Đôn | 1000 V.Phòng | 720000 | |||
Phong Dực | 2*Bàng Thống, 2*Từ Thứ, 2*Mã Siêu | 1000 P.Phòng | 720000 | |||
Phong Vĩ | 2*Viên Thiệu, 2*Viên Thuật, 2*Trương Giác | 8% Kháng Bạo | 720000 | |||
Phong Vĩ | 2*Tôn Quyền, 2*Thái Sử Từ, 2*Lục Tốn | 8% Bạo Kích | 720000 | |||
Phong Thỉ | 500 | 6% Công | 720000 | |||
Tam Tài Trận | Thiên Vị | 2*Tôn Sách, 3*Đại Kiều, 3*Tiểu Kiều | 3000 Công | Kinh Doãn | 1080000 | |
Thiên Vị | 2*Tào Tháo, 3*Quách Gia, 3*Trương Liêu | 22500 HP | 1080000 | |||
Địa Vị | 2*Chu Du, 3*Tiểu Kiều, 3*Tôn Quyền | 1500 P.Phòng | 1080000 | |||
Địa Vị | 2*Tư Mã Ý, 3*Tuân Úc, 3*Tào Nhân | 1500 V.Phòng | 1080000 | |||
Nhân Vị | 2*Triệu Vân, 3*Lưu Bị, 3*Từ Thứ | 12% Chính Xác | 1080000 | |||
Nhân Vị | 2*Tả Từ, 3*Hoa Đà, 3*Giả Hủ | 12% Né | 1080000 | |||
Thượng Tướng | 1000 | 9% HP | 1080000 | |||
Tinh Thần Trận | Nhật Quang | 2*Lữ Bố, 3*Điêu Thuyền, 3*Hoa Hùng | 3000 Công | Thượng Thư | 1080000 | |
Nhật Quang | 2*Triệu Vân, 3*Lưu Bị, 3*Trương Phi | 22500 HP | 1080000 | |||
Nguyệt Hoa | 2*Gia Cát Lượng, 3*Nguyệt Anh, 3*Ngụy Diên | 1500 P.Phòng | 1080000 | |||
Nguyệt Hoa | 2*Tôn Sách, 3*Đại Kiều, 3*Cam Ninh | 1500 V.Phòng | 1080000 | |||
Tinh Thái | 2*Tư Mã Ý, 3*Tuân Úc, 3*Quách Gia | 12% Bạo Kích | 1080000 | |||
Tinh Thái | 2*Tả Từ, 3*Hoa Đà, 3*Trương Giác | 12% Kháng Bạo | 1080000 | |||
Hoàn Vũ | 1000 | 9% Công | 1080000 | |||
Bắc Đẩu Trận | Dao Quang | 1*Nam Hoa, 2*Tả Từ, 3*Vu Cát | 10000 Công | Vệ Tướng | 3600000 | |
Khai Dương | 1*Lục Kháng, 2*Chu Du, 3*Lục Tốn | 5000 V.Phòng | 3600000 | |||
Ngọc Hành | 1*Vương Dị, 2*Tào Tháo, 3*Chân Cơ | 5000 P.Phòng | 3600000 | |||
Thiên Quyền | 1*Gia Cát Quả, 2*Tả Từ, 3*Nguyệt Anh | 75000 HP | 3600000 | |||
Thiên Cơ | 1*Tử Thượng, 2*Tư Mã Ý, 3*Trương Hợp | 40% Chính Xác | 3600000 | |||
Thiên Toàn | 1*Lư Thực, 2*Lữ Bố, 3*Công Tôn Toản | 40% Né | 3600000 | |||
Thiên Xu | 2000 | 30% Giảm ST | 3600000 | |||
Ngũ Hành Trận | Kinh Môn | 1*Chu Cơ, 2*Tôn Sách, 3*Thượng Hương | 10000 Công | Đô Đốc | 3600000 | |
Sinh Môn | 1*Mã Vân Lộc, 2*Triệu Vân, 3*Khương Duy | 5000 V.Phòng | 3600000 | |||
Đỗ Môn | 1*Thủy Kính, 2*Gia Cát Lượng, 3*Bàng Thống | 5000 P.Phòng | 3600000 | |||
Cảnh Môn | 1*Mộc Lộc Vương, 2*Lữ Bố, 3*Đổng Trác | 75000 HP | 3600000 | |||
Hưu Môn | 1*Chu Hoàn, 2*Chu Du, 3*Lỗ Túc | 40% Bạo Kích | 3600000 | |||
Thương Môn | 1*Quản Lộ, 2*Tào Tháo, 3*Hạ Hầu Đôn | 40% Kháng Bạo | 3600000 | |||
Khai Môn | 2000 | 30% Buff ST |