Tích lũy tiêu
Ngọc Bích
|
Thưởng
|
400
|
Rương Tứ Thần
|
800
|
Chìa Tứ Thần
|
1250
|
Rương Chọn Đá Tẩy Luyện
|
Mảnh Phá Quân Tùy Chọn
|
|
Đột Phá Đơn
|
|
Đá Luyện-Cao
|
|
Thức Tỉnh Đơn
|
|
Đá Thần Binh
|
|
đá luyện-bảo
|
|
2000
|
Rương Chọn Đá Tẩy Luyện
|
Mảnh Phá Quân Tùy Chọn
|
|
Đột Phá Đơn
|
|
Đá Luyện-Cao
|
|
Thức Tỉnh Đơn
|
|
Đá Thần Binh
|
|
đá luyện-bảo
|
|
2500
|
Rương Chọn Đá Tẩy Luyện
|
Mảnh Phá Quân Tùy Chọn
|
|
Đột Phá Đơn
|
|
Đá Luyện-Cao
|
|
Thức Tỉnh Đơn
|
|
Đá Thần Binh
|
|
đá luyện-bảo
|
|
Rương Chọn Nguyên Thạch
|
|
4000
|
Tướng Đỏ-Kim May Mắn
|
8000
|
Rương Chọn Nguyên Thạch
|
Đá Luyện-Hiếm
|
|
Kim Nghiên Đài
|
|
Phá Quân-Chọn
|
|
Biến Thân Cam May mắn
|
|
14000
|
Rương Chọn Đá Tẩy Luyện
|
Tướng Tinh Bí Ẩn
|
|
Rương Chọn Nguyên Thạch
|
|
C.Nang Đỏ-Chọn
|
|
25000
|
Rương Chọn Đá Tẩy Luyện
|
Thần Binh Vạn Năng Vàng
|
|
Rương Chọn Nguyên Thạch
|
|
Hồ Lô Tử Kim
|
|
Tướng Đỏ-Kim May Mắn
|
|
Bộ Tứ Thần-Chọn
|
|
Thẻ B.Hình Cam-Chọn
|
|
Rương Chọn Mệnh Tinh Đỏ
|
|
32000
|
C.N Huynh Đệ-Ngọc
|
C.N Huyết Chiến-Ngọc
|
|
Rương Chọn Danh Tướng Cam
|
|
Chiến Mã Cam-Chọn
|
|
Thần Thú Cam-Chọn
|
|
C.Nang Kim-Chọn
|
|
Hồ Lô Tử Kim
|
|
Danh Tướng Cam May Mắn
|
|
60000
|
Biến Thân Đỏ May Mắn
|
C.N Bế Cảnh-Tinh
|
|
Danh Tướng Cam May Mắn
|
|
Rương Chọn Vũ Khí Cam
|
|
Chiến Mã Cam-Chọn
|
|
Thần Thú Cam-Chọn
|
|
C.N Khéo Léo-Tinh
|
|
C.N Tiến Thoái-Ngọc
|
|
85000
|
C.N Tàn Sát-Ngọc
|
C.N Đồng Thù-Ngọc
|
|
Rương Chọn Danh Tướng Cam
|
|
Chiến Mã Cam-Chọn
|
|
Thần Thú Cam-Chọn
|
|
Danh Tướng Cam May Mắn
|
|
C.N Bộc Phát-Tinh
|
|
C.N Đánh Úp-Tinh
|
|
100000
|
Biến Thân Đỏ May Mắn
|
C.N Hấp Thụ-Ngọc
|
|
C.N Hào Hiệp-Ngọc
|
|
C.N Hấp Huyết-Ngọc
|
|
Rương Chọn Vũ Khí Cam
|
|
Chiến Mã Cam-Chọn
|
|
Thần Thú Cam-Chọn
|
|
C.Nang Kim-Chọn
|